Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆界
ひつかい
ranh giới theo luật công
筆界特定制度 ひつかいとくていせいど
(Japanese) land registration system
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
休筆 きゅうひつ
tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian
「BÚT GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích