Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆跡鑑定
ひっせきかんてい
sự giám định chữ viết.
筆跡 ひっせき ふであと
Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích.
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
筆跡学 ひっせきがく
thuật xem tướng chữ
定跡 じょうせき
Tiêu chuẩn di chuyển trong shogi ( cờ tướng của nhật)
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
鑑定眼 かんていがん
DNA鑑定 ディーエヌエーかんてい
sự giám định DNA
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên
「BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích