節倹
せっけん
「TIẾT KIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nền kinh tế, tiết kiệm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 節倹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 節倹する/せっけんする |
Quá khứ (た) | 節倹した |
Phủ định (未然) | 節倹しない |
Lịch sự (丁寧) | 節倹します |
te (て) | 節倹して |
Khả năng (可能) | 節倹できる |
Thụ động (受身) | 節倹される |
Sai khiến (使役) | 節倹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 節倹すられる |
Điều kiện (条件) | 節倹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 節倹しろ |
Ý chí (意向) | 節倹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 節倹するな |