Kết quả tra cứu 篩に掛ける
Các từ liên quan tới 篩に掛ける
篩に掛ける
ふるいにかける
◆ Sàng lọc (ứng viên)
☆ Động từ nhóm 2
◆ Giần, sàng, rây
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 篩に掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 篩に掛ける/ふるいにかけるる |
Quá khứ (た) | 篩に掛けた |
Phủ định (未然) | 篩に掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 篩に掛けます |
te (て) | 篩に掛けて |
Khả năng (可能) | 篩に掛けられる |
Thụ động (受身) | 篩に掛けられる |
Sai khiến (使役) | 篩に掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 篩に掛けられる |
Điều kiện (条件) | 篩に掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 篩に掛けいろ |
Ý chí (意向) | 篩に掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 篩に掛けるな |