Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米語
べいご
tiếng Anh giọng Mỹ
欧米諸言語 おうべいしょげんご
các ngôn ngữ ở phương Tây
米
gạo
米 こめ よね メートル べい
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
タイ米 タイまい
gạo Thái Lan
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
米株 べいかぶ
cổ phiếu Mỹ
米酢 よねず こめず こめす
giấm gạo
「MỄ NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích