Kết quả tra cứu 納税
Các từ liên quan tới 納税
納税
のうぜい
「NẠP THUẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nộp thuế.
納税者
に
費用
を
肩代
わりさせる
Bắt người nộp thuế thanh toán chi phí .
納税者
の
目線
で
努力
を
致
したいと
思
います。
Tôi muốn làm việc trên quan điểm của người nộp thuế.
納税義務
の
確定
Sự xác định nghĩa vụ nộp thuế
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 納税
Bảng chia động từ của 納税
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納税する/のうぜいする |
Quá khứ (た) | 納税した |
Phủ định (未然) | 納税しない |
Lịch sự (丁寧) | 納税します |
te (て) | 納税して |
Khả năng (可能) | 納税できる |
Thụ động (受身) | 納税される |
Sai khiến (使役) | 納税させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納税すられる |
Điều kiện (条件) | 納税すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納税しろ |
Ý chí (意向) | 納税しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納税するな |