Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞内膜
さいぼうないまく
màng nội bào
細胞膜 さいぼうまく
màng tế bào
細胞内 さいぼうない
bên trong tế bào
卵胞膜細胞 らんほうまくさいぼう
tế bào màng nang trứng
細胞膜マイクロドメイン さいぼーまくマイクロドメイン
các miền của màng tế bào
筋細胞膜 すじさいぼうまく
màng sinh chất của tế bào cơ
厚膜細胞 こうまくさいぼう
sclerenchyma cell
網膜視細胞内節 もうまくしさいぼうないふし
phân đoạn bên trong tế bào võng mạc
細胞内液 さいぼうないえき
chất lỏng nội bào
「TẾ BÀO NỘI MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích