Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終筆
しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
終脳 しゅうのう
telencephalon
終油 しゅうゆ
(Cơ đốc giáo) nghi thức xức dầu bệnh nhân
終値 おわりね
giá cuối ngày
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch
「CHUNG BÚT」
Đăng nhập để xem giải thích