Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み手
くみて くみしゅ
vật lộn
組手 くみしゅ
(1) làm bằng gỗ chắp nối;(2) ghép đôi karaté kata;(3) (trong sumo) beltwork
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
組手形 くみてがた
bộ chứng từ
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
段組み だんぐみ
thiết lập cột
組み方 くみかた
cách sắp xếp.
ビット組み ビットくみ
kết hợp bít
「TỔ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích