Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織者
そしきしゃ
người tổ chức
組織学者 そしきがくしゃ
người nghiên cứu mô
組織労働者 そしきろうどうしゃ
người lao động tham gia tổ chức công đoàn
組織 そしき そしょく
tổ chức
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
組織球 そしききゅう
mô bào
組織図 そしきず
sơ đồ tổ chức
マトリックス組織 マトリックスそしき
cấu trúc ma trận
スパイ組織 スパイそしき
tổ chức gián điệp
「TỔ CHỨC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích