Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
継ぎ
つぎ
một miếng vá
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
足継ぎ あしつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
継ぎ箱 つぎばこ
hộp đựng mối nối hai mạch điện
引継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp.
継ぎ台 つぎだい
cái ghế đẩu; bàn đạp; cành ghép (ghép cây); (thực vật học) gốc ghép
「KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích