Kết quả tra cứu 締め上げる
締め上げる
しめあげる
◆ Trách móc gay gắt
◆ Tính toán
◆ Nghiêm khắc, chặt chẽ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
◆ Thắt chặt, đóng chặt, kéo chặt
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 締め上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 締め上げる/しめあげるる |
Quá khứ (た) | 締め上げた |
Phủ định (未然) | 締め上げない |
Lịch sự (丁寧) | 締め上げます |
te (て) | 締め上げて |
Khả năng (可能) | 締め上げられる |
Thụ động (受身) | 締め上げられる |
Sai khiến (使役) | 締め上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 締め上げられる |
Điều kiện (条件) | 締め上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 締め上げいろ |
Ý chí (意向) | 締め上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 締め上げるな |