Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習問題
れんしゅうもんだい
những bài tập
演習問題 えんしゅうもんだい
bài tập thực hành
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
問題 もんだい
vấn đề.
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
練習台 れんしゅうだい
bài thực hành, phần thực hành
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện
練習生 れんしゅうせい
học sinh, sinh viên học thực hành, thực tập sinh
「LUYỆN TẬP VẤN ĐỀ」
Đăng nhập để xem giải thích