Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美容術
びようじゅつ
khoa mỹ dung
美容 びよう
vẻ đẹp; dung nhan.
美容整形手術 びようせいけいしゅじゅつ
giải phẫu mỹ phẩm
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
美容業 びよーぎょー
ngành chăm sóc sắc đẹp
美容液 びようえき
Mỹ phẩm
美容院 びよういん
mỹ viện
美容法 びようほう
làm đẹp, kỹ thuật thẩm mỹ
美容室 びようしつ
Nơi làm đẹp; Tiệm cắt tóc
「MĨ DUNG THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích