Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美辞
びじ
Ngôn từ hoa mỹ.
美辞麗句 びじれいく
ngôn ngữ văn hoa.
美辞麗句を連ねる びじれいくをつらねる
dùng từ hoa mỹ thêu dệt câu chuyện
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
連辞 れんじ
phân tích cú pháp
讚辞 さんじ
khen ngợi
「MĨ TỪ」
Đăng nhập để xem giải thích