Kết quả tra cứu 羽
Các từ liên quan tới 羽
羽
わ ば ぱ はね う
「VŨ」
☆ Danh từ làm hậu tố
◆ Cánh
羽黒蜻蛉
Con chuồn chuồn cánh đen (chuồn chuồn ngô)
羽
に
深
い
傷
を
負
った
小鳥
を
見
つけました。
Tôi tìm thấy một con chim có cánh bị hư hại nghiêm trọng.
羽
を
伸
ばして
遊
ぶ
Chơi xoã cánh
◆ Con
ハンター
は
鳥
を2
羽射止
めた
Thợ săn bắn trúng 2 con chim
Đăng nhập để xem giải thích