Kết quả tra cứu 老齢
Các từ liên quan tới 老齢
老齢
ろうれい
「LÃO LINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tuổi già
その
エネルギッシュ
な
老アーティスト
に
出会
って
以来
、70
歳
が
老齢
だとは
思
わなくなった。
Từ khi gặp người nghệ sĩ già đầy nghị lực ấy, tôi không còn nghĩ rằng 70 tuổi đã là già .
Đăng nhập để xem giải thích