耳
みみ
「NHĨ」
◆ Tai
耳
がふさがっている
感
じがします。
Tai tôi như bị bịt kín.
耳
を
貸
して
下
さい。
Cho tôi tai!
耳
あかが
固
くなってしまいました。
Ráy tai của tôi rất cứng.
☆ Danh từ
◆ Cái tai
長
く
垂
れ
下
がった
耳
Tai chảy xệ xuống
蝶ナット
のような
形
をした
耳
Tai có hình giống nút bướm .
Đăng nhập để xem giải thích