Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳ツボ
みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
ツボ
Huyệt
ツボる
to hit the bullseye (of tastes, humour, etc.)
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
ツボ押しグッズ ツボおしグッズ
dụng cụ bấm huyệt
耳 みみ
cái tai
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
目耳 めみみ
(one's own) eyes and ears
耳落 みみおち
removing edges, cutting edges
「NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích