Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳茸
じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
茸飯 きのこめし
cơm nấm
鼈茸 すっぽんたけ スッポンタケ
nấm qui đầu thúi
涙茸 なみだたけ ナミダタケ
Serpula lacrymans (một trong những loại nấm gây hại cho gỗ được gọi là bệnh thối khô)
毛茸 もうじょう もうたけ
tóc; trichome
鼻茸 はなたけ びじょう
hạch sưng trong mũi; u sưng trong mũi; polip mũi.
楢茸 ならたけ ナラタケ
nấm mật ong
茸雲 きのこぐも
cột mây hình nấm; đám mây hình nấm; cụm mây hình nấm.
「NHĨ NHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích