Kết quả tra cứu 聖人賢者
Các từ liên quan tới 聖人賢者
聖人賢者
せいじんけんじゃ
「THÁNH NHÂN HIỀN GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người có đức hạnh cao và trí tuệ vĩ đại; thánh nhân
聖人者
の
真似
をして、したり
顔
に
腕組
みなんかしている
奴
はやっぱり
本当
の
聖人者
である。
Cái người cứ làm ra vẻ thánh nhân, khoanh tay thế kia, cuối cùng vẫn chỉ là một kẻ giả tạo.
Đăng nhập để xem giải thích