肩
かた
「KIÊN」
◆ Vai
肩関節
は、
単独
で
動
くほか、
腕
の
動
きにも
連動
して
動
きます。
Các khớp vai, cũng như tự di chuyển, cũng chuyển động cùng vớivới các chuyển động của cánh tay.
肩
を
痛
めました。
Tôi bị thương ở vai.
肩
こりを
和
らげる
Làm dịu cơn đau vai .
☆ Danh từ
◆ Vai; bờ vai
肩
がこって
パンパン
だ
Vai quá cứng
私
は
肩
から
下
がまひしている
Tôi bị tê từ phần vai trở xuống
肩
から〜を
後
ろに
抜
く
Hất ra sau vai
Đăng nhập để xem giải thích