Kết quả tra cứu 脊椎炎
Các từ liên quan tới 脊椎炎
脊椎炎
せきついえん
「TÍCH CHUY VIÊM」
☆ Danh từ
◆ Viêm đốt sống
脊椎炎
が
進行
すると、
背中
や
首
に
強
い
痛
みを
感
じることがあります。
Khi viêm đốt sống tiến triển, có thể cảm thấy đau đớn dữ dội ở lưng hoặc cổ.
Đăng nhập để xem giải thích