Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脊椎麻酔
せきついますい
sự gây tê tuỷ sống
脊髄麻酔 せきずいますい
gây tê tủy sống
脊椎 せきつい
xương sống.
脊椎症 せきついしょう
thoái hoá cột sống thắt lưng (spondylosis)
脊椎骨 せきついこつ
Cột sống
脊椎炎 せきついえん
viêm đốt sống
脊椎カリエス せきついカリエス
Pott's disease, vertebral tuberculosis, spinal caries
麻酔 ますい
thuốc mê
脊椎疾患 せきついしっかん
bệnh cột sống
「TÍCH CHUY MA TÚY」
Đăng nhập để xem giải thích