Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳橋
のうきょう
cầu não (giãi phẫu).
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
オリーブ橋小脳萎縮症 オリーブはししょーのーいしゅくしょー
teo trám cầu tiểu não (olivopontocerebellar atrophy – ocpa)
脳 のう なずき
não
橋 きょう はし
cầu
嗅脳 きゅうのう
(y học) khứu não
脳ヘルニア のうヘルニア
thoát vị não
終脳 しゅうのう
telencephalon
脳力 のうりょく
sức mạnh não
「NÃO KIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích