Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳瘤
のうりゅう
thoát vị não
脳動脈瘤 のうどうみゃくこぶ
chứng phình động mạch não
瘤 こぶ
u; bướu; cục lồi lên
瘤牛 こぶうし コブウシ
zebu
産瘤 さんりゅう
chứng sưng ở đầu trẻ sơ sinh
根瘤 こんりゅう
bén rễ nút nhỏ
力瘤 ちからこぶ
có hai đầu lớn
鼻瘤 びりゅう
bệnh mũi sư tử
腫瘤 しゅりゅう
khối u, u, bướu
「NÃO LỰU」
Đăng nhập để xem giải thích