Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳膿瘍
のうのうよう
áp xe não (brain abscess)
膿瘍 のうよう
Mụn nhọt; khối áp xe.
肺膿瘍 はいのうよう
áp xe phổi
脳腫瘍 のうしゅよう
Khối u não.
歯周膿瘍 ししゅうのうよう
áp xe nha chu
扁桃膿瘍 へんとうのうよう
áp xe quanh amiđan
腹壁膿瘍 ふくへきのうよう
áp xe thành bụng
腰筋膿瘍 ようきんのうよう
áp xe cơ thắt lưng
咽後膿瘍 のどごのうよう
áp xe sau hầu
「NÃO NÙNG DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích