Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腎盂炎
じんうえん
viêm bể thận
腎盂腎炎 じんうじんえん
腎盂 じんう
pelvis thận
腎盂膀胱炎 じんうぼうこうえん
viêm bàng quang bể thận
腎炎 じんえん
viêm thận
腎炎-ループス じんえん-ループス
viêm thận lupus
腎炎ループス じんえんループス
腎臓炎 じんぞうえん
đau thận.
腎周囲炎 じんしゅういえん
viêm quanh thận
「THẬN VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích