Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕白小僧
わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm
腕白 わんぱく
hư; tinh nghịch
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
腕白横綱 わんぱくよこづな
nhà vô địch sumo trẻ em
腕白仲間 わんぱくなかま
nhóm những cậu bé nghịch ngợm (tinh quái)
腕白相撲 わんぱくずもう
đấu vật trẻ em
「OẢN BẠCH TIỂU TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích