Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動記録器
じどうきろくき
máy ghi âm tự động
自動記録気 じどうきろくき
máy tự ghi.
動作記録 どうさきろく
lịch sử thao tác
記録 きろく
ký
トランザクション記録動作 トランザクションきろくどうさ
ghi nhật ký giao dịch
登録自動車 とうろくじどうしゃ
xe ô tô đã đăng kí
自動楽器 じどうがっき
nhạc cụ tự động
筋運動記録法 すじうんどーきろくほー
phương pháp ghi chép vận động cơ
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
Đăng nhập để xem giải thích