Kết quả tra cứu 自慢気
自慢気
じまんげ
「TỰ MẠN KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Vẻ tự mãn; vẻ tự hào
彼
は
自慢気
に
新
しい
車
を
見
せた。
Anh ấy đã khoe chiếc xe mới của mình với vẻ tự mãn.
Đăng nhập để xem giải thích
じまんげ
「TỰ MẠN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích