Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自然な
しぜんな
thản nhiên.
不自然な ふしぜんな
gắng gượng.
自然な性 しぜんなせい
giống tự nhiên
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
自然塩 しぜんえん
muối tự nhiên
自然犯 しぜんはん
bản chất hành động vốn dĩ đã sai
自然的 しぜんてき
tự nhiên
「TỰ NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích