Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舅姑
きゅうこ しゅうとしゅうと
cha mẹ - bên trong - pháp luật
舅 しゅうと しうと しいと
bố vợ; bố chồng.
小舅 こじゅうと
anh vợ
姑 しゅうとめ しゅうと しうとめ しいとめ
mẹ chồng.
姑息 こそく
giấu giếm, lén lút, nham hiểm
嫁姑 よめしゅうとめ
con dâu và mẹ chồng(mối quan hệ xung đột)
小姑 こじゅうとめ こじゅうと
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
麻姑 まこ まご
Ma Gu, huyền thoại Đạo giáo bất tử với móng tay dài như móng vuốt
慈姑 くわい クワイ
cây hoàng tinh
「CỮU CÔ」
Đăng nhập để xem giải thích