Kết quả tra cứu 航空運賃
Các từ liên quan tới 航空運賃
航空運賃
こうくううんちん
「HÀNG KHÔNG VẬN NHẪM」
☆ Danh từ
◆ Giá vé máy bay
航空運賃
が
少々値上
げされても
利用者
の
数
に
影響
はないだろう。
Dù cho giá vé máy bay có tăng chút ít thì có lẽ cũng không ảnh hưởng đến người sử dụng. .
Đăng nhập để xem giải thích