Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色好い
いろよい
thuận lợi
好色 こうしょく
khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng
好色本 こうしょくぼん
sách khiêu dâm.
好色な こうしょくな
đĩ bợm.
好色者 こうしょくしゃ
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng.
色好み いろごのみ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
好色漢 こうしょくかん
好色家 こうしょくか
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
英雄好色 えいゆうこうしょく
bậc vĩ nhân nào cũng có dục vọng
「SẮC HẢO」
Đăng nhập để xem giải thích