Kết quả tra cứu 芝居
Các từ liên quan tới 芝居
芝居
しばい
「CHI CƯ」
☆ Danh từ
◆ Kịch
芝居
をよく
見
に
行
きますか。
Bạn có thường đi xem kịch không?
◆ Mánh khóe; bịp bợm; như kịch
芝居
がかった
口調
で
言
う
Nói với giọng điệu như kịch
芝居
がかった
言動
はやめてください
Hãy ngừng ngay cái kiểu như kịch ấy lại
芝居
がかった
口調
で
言
う
Nói với giọng điệu như kịch
芝居
がかった
言動
はやめてください
Hãy ngừng ngay cái kiểu như kịch ấy lại
◆ Trò hề
私
は
彼
の
芝居
がかった
話
し
方
が
好
きではない
Tôi chẳng thích cái kiểu nói chuyện như hề của hắn ta.
おまえの
芝居
がかった
物言
いには
頭
がどうにかなりそうだ
Cái trò hề của mày làm tao điên hết cả đầu .
Đăng nhập để xem giải thích