Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花だん
はなだん
Chậu hoa
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
だんだんこ
hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền, cắm chặt xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
花沢 はなざわ
Đầm hoa
青花 あおばな
nhện (bí danh)
「HOA」
Đăng nhập để xem giải thích