Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花の香
はなのか
hương hoa.
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
遠きは花の香近きは糞の香 とおきははなのかちかきはくそのか
bản chất của con người là coi những thứ ở xa là đẹp và những thứ ở gần là khó coi
花香 かこう
Hương thơm của hoa; hương hoa
香と花 かおりとはな
香りのよい花 かおりのよいはな
hoa thơm.
線香花火 せんこうはなび
pháo hoa đồ chơi
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
「HOA HƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích