Kết quả tra cứu 花火
Các từ liên quan tới 花火
花火
はなび
「HOA HỎA」
◆ Pháo bông
☆ Danh từ
◆ Pháo hoa.
花火
が
見
える!
Tôi thấy pháo hoa!
花火
が
夏
の
夜空
を
彩
った。
Pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè. .
花火
が
四方八方
であげられた。
Pháo hoa được bắn ra tứ phía.
Đăng nhập để xem giải thích