Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若い頃
わかいころ
Hồi trẻ,tuổi trẻ
若かりし頃 わかりしころ
hồi còn trẻ
いい頃 いいころ
vừa phải, đúng lúc
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
良い頃 よいころ
thời điểm tốt
頃おい ころおい
khoảng thời gian
食い頃 くいごろ
vào mùa, lúc ngon nhất, lúc sẵn sàng để ăn
いつ頃 いつごろ
Khoảng khi nào, khoảng bao giờ
「NHƯỢC KHOẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích