Kết quả tra cứu 若やぐ
Các từ liên quan tới 若やぐ
若やぐ
わかやぐ
「NHƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Hành động trẻ, trông trẻ
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 若やぐ
Bảng chia động từ của 若やぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若やぐ/わかやぐぐ |
Quá khứ (た) | 若やいだ |
Phủ định (未然) | 若やがない |
Lịch sự (丁寧) | 若やぎます |
te (て) | 若やいで |
Khả năng (可能) | 若やげる |
Thụ động (受身) | 若やがれる |
Sai khiến (使役) | 若やがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若やぐ |
Điều kiện (条件) | 若やげば |
Mệnh lệnh (命令) | 若やげ |
Ý chí (意向) | 若やごう |
Cấm chỉ(禁止) | 若やぐな |