Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷積み
にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe.
荷積み容積 につみようせき
dung tích xếp hàng.
荷積み料 につみりょう
phí xếp.
荷積み費用 につみひよう
phí bốc.
荷積み場所 につみばしょ
バラ荷積み付け ばらにつみつけ
rót hàng.
積み荷 つみに
hàng hoá xếp đống; hàng chuyên chở
積荷 つみに
bản lược khai.
荷積 にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên tàu, xe)
「HÀ TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích