Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菫青石
きんせいせき
(khoáng chất) cocđierit
青石 あおいし
đá xanh, đá xanh lục
菫 すみれ スミレ
hoa violet
扁青石 へんせいせき
đá da trời, màu xanh da trời
天青石 てんせいせき
celestite, celestine
青金石 せいきんせき
đá Lapis Lazuli
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi
菫草 すみれぐさ
匂菫 においすみれ ニオイスミレ
sweet violet (Viola odorata)
「CẬN THANH THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích