Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓋明け
ふたあけ
mở
蓋開け ふたあけ
mở; bắt đầu
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
蓋を開ける ふたをあける
mở nắp
口明け くちあけ
bắt đầu; mở nắp (nút)
週明け しゅうあけ
ngày thứ hai, ngày đầu tuần, nghỉ ngày thứ hai
「CÁI MINH」
Đăng nhập để xem giải thích