Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬物検査
やくぶつけんさ
thuốc kiểm tra
動物検査 どうぶつけんさ
sự kiểm dịch động vật
妊娠検査薬 にんしんけんさやく
que thử thai
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
手荷物検査 てにもつけんさ
tìm kiếm hành lý xách tay
持ち物検査 もちものけんさ
checking the personal belongings with someone for items against regulation (e.g. at school, airports, etc.)
水質検査用試薬 すいしつけんさようしやく
thuốc thử chất lượng nước
農産物検査法 のうさんぶつけんさほう
luật kiểm tra nông sản
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
「DƯỢC VẬT KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích