Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊食鳥
かくいどり
con dơi
米食鳥 こめくいどり コメクイドリ
Dolichonyx oryzivorus (một loài chim trong họ Icteridae)
火食鳥 ひくいどり ヒクイドリ
đầu mèo
肉食鳥 にくしょくちょう
chim ăn thịt
蚊の食う程 かのくうほど
không (thì) lo lắng về bất cứ cái gì
鳥食蜘蛛 とりくいぐも トリクイグモ
nhện đen lớn ở Nam Âu
蚊 か
con muỗi
蚊に食われる かにくわれる
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
金蚊 かなぶん カナブン
bọ cánh cứng
「VĂN THỰC ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích