Kết quả tra cứu 蛙
蛙
かえる かわず かいる カエル カワズ
「OA」
☆ Danh từ
◆ Con ếch; ếch
一
つ、もう
出来上
がっちゃった。かえる
君
なの?
Anh đã làm xong một cái rồi. Sao cậu ếch thế?
アハハ
!おかしいや!
パパ
、かえるみたい
A ha ha, buồn cười chưa kìa, bố trông giống như con ếch ấy
あふれかえるほどの
失業者
の
数
Số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa
Đăng nhập để xem giải thích