Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂熊
はちくま ハチクマ
Pernis apivorus (loài chim trong họ Accipitridae)
熊蜂 くまばち クマバチ
ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày
熊ん蜂 くまんばち クマンバチ
Japanese carpenter bee (Xylocopa appendiculata circumvolans)
蜂 はち
con ong
熊 くま
gấu; con gấu
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)
雄蜂 おばち
ong đực.
「PHONG HÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích