Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜜蝋石
みつろうせき
đá ong, mellite
蜜蝋 みつろう
sáp ong.
石蝋 せきろう
Parafin, đắp parafin; chữa bằng parafin
蝋石 ろうせき
đá Pagodit (khoáng sản)
石油蝋 せきゆろう
sáp dầu khoáng
葉蝋石 ようろうせき
pyrophyllite (một khoáng chất phyllosilicat bao gồm nhôm silicat hydroxit: Al₂Si₄O₁₀ (OH) ₂)
蝋 ろう
tròn dần
水蝋蝋虫 いぼたろうむし イボタロウムシ
côn trùng sáp nước, côn trùng vảy sáp Trung Quốc
蜜 みつ みち
mật ong
「MẬT THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích