Kết quả tra cứu 蟻
Các từ liên quan tới 蟻
蟻
あり
「NGHĨ」
☆ Danh từ
◆ Con kiến
蟻走感
Cảm giác kiến bò
◆ Kiến.
蟻洞
Tổ kiến
蟻巣生生物
Kiến rời tổ
蟻
といわず、くもといわず、
彼女
が
虫
なんでも
怖
がってる。
Không chỉ kiến hay nhện, cô ấy sợ tất cả các loài bọ
蟻洞
Tổ kiến
蟻巣生生物
Kiến rời tổ
Đăng nhập để xem giải thích